--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Caranx bartholomaei chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bằng chứng
:
Evidence, proof, exhibitnhững bằng chứng về tội ác của bọn khủng bốexhibits of the terrorists' crimes
+
counterbalance
:
làm ngang bằng
+
brant-goose
:
(động vật học) ngỗng trời branta
+
choleric
:
hay cáu, nóng tính
+
baldly
:
không màu mè, không che đậyto put it baldly; to speak baldly nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra